Có 2 kết quả:
心愛 xīn ài ㄒㄧㄣ ㄚㄧˋ • 心爱 xīn ài ㄒㄧㄣ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
được yêu mến, được yêu quý
Từ điển Trung-Anh
beloved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
được yêu mến, được yêu quý
Từ điển Trung-Anh
beloved
Bình luận 0